khoảng cách xã hội
Vietnamese
pron
Definitions
- social distance
Etymology
Compound from Vietnamese khoảng cách (space) + Vietnamese xã hội (society, l).
Origin
Vietnamese
xã hội
Gloss
society, l
Timeline
Distribution of cognates by language
Geogrpahic distribution of cognates
Cognates and derived terms
- 社会 Japanese
- chủ nghĩa xã hội Vietnamese
- khoa học xã hội Vietnamese
- khoảng cách Vietnamese
- xã hội Vietnamese
- 社會 Middle Chinese
- xa̠ hô̠i Muong